Có 2 kết quả:

臭脸 chòu liǎn ㄔㄡˋ ㄌㄧㄢˇ臭臉 chòu liǎn ㄔㄡˋ ㄌㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sour face
(2) scowling face
(3) CL:張|张[zhang1],副[fu4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sour face
(2) scowling face
(3) CL:張|张[zhang1],副[fu4]

Bình luận 0